LIFE Journey thể thao đích thực sử dụng với mọi mục đích từ người dùng.









THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẠP TOURING LIFE JOURNEY
| Kích cỡ | SIZE KHUNG : Size 48, 50 |
| Màu | Đen, Đỏ, Xanh, Ghi |
| Khung: | Vật liệu : Nhôm
Kiểu mối hàn : Không mối hàn Thiết kế : Dây cáp âm khung Tem, Sơn : Sơn tĩnh điện, Tem Bạc |
| Càng xe | Vật liệu (ROAD) : Nhôm –Không Mối Hàn
Tính năng : Phuộc đơ |
| Tay lái | Logo : LIFE
Vật liệu : Nhôm Kích thước : 600 mm xØ31.8 |
| Cổ lái | Logo : LIFE
Vật liệu : Nhôm Kích thước : 90 mm xØ31.8 |
| Cọc yên | Vật liệu : Nhôm
Kiểu : Cọc đúc Kích thước : 300 mm xØ27.2 |
| Yên xe | Đệm yên học da Fortune |
| Bàn đạp | N/A |
| Phanh | Hãng: RADIUS
Kiểu phanh: Phanh bóp vành |
| Tay đề số | SHIMANO CLARIS R2000
2×8 (16 Tốc độ) |
| Gạt đĩa | SHIMANO CLARIS R2000 |
| Gạt líp | SHIMANO CLARIS R2000 |
| Đùi đĩa | PROWHEEL OUNCE
Răng đĩa: 34/50T Kiểu trục: Cốt vuông – bạc đạn |
| Líp sau | SUGEK
Tầng líp: 8 Speed Răng líp: 11/26T Kiểu líp: Líp thả |
| Xích | BEST – 8S |
| Đùm xe | SOLON
Vật liệu: Nhôm Kiểu bi: Bạc đạn Kiểu : 28H |
| Vành xe | HIGHWAY CHARIOT
Vật liệu: Nhôm Kiểu: 2 lớp -30mm |
| Săm | FV-60L |
| Lốp | CST -700x28C |

































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.